Bước tới nội dung

139 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
139 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory139 TCN
CXXXVIII TCN
Ab urbe condita615
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4612
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−82 – −81
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2963–2964
Lịch Bahá’í−1982 – −1981
Lịch Bengal−731
Lịch Berber812
Can ChiTân Sửu (辛丑年)
2558 hoặc 2498
    — đến —
Nhâm Dần (壬寅年)
2559 hoặc 2499
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−422 – −421
Lịch Dân Quốc2050 trước Dân Quốc
民前2050年
Lịch Do Thái3622–3623
Lịch Đông La Mã5370–5371
Lịch Ethiopia−146 – −145
Lịch Holocen9862
Lịch Hồi giáo783 BH – 782 BH
Lịch Igbo−1138 – −1137
Lịch Iran760 BP – 759 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−776
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch406
Dương lịch Thái405
Lịch Triều Tiên2195

Năm 139 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]